内緒事 [Nội Tự Sự]
内緒ごと [Nội Tự]
内証事 [Nội Chứng Sự]
ないしょごと
ないしょうごと – 内証事

Danh từ chung

bí mật

JP: そのような内緒ないしょごとはいつも結局けっきょく暴露ばくろされる。

VI: Những bí mật như thế cuối cùng cũng sẽ bị phơi bày.

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Tự dây; khởi đầu
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 内緒事