内側 [Nội Trắc]

うちがわ
ないそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trong

JP: ドアは内側うちがわからかぎがかかっていた。

VI: Cửa bị khóa từ bên trong.

Trái nghĩa: 外側

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

内側うちがわからひらく。
Cửa mở ra từ bên trong.
内側うちがわでかんぬきがかかる。
Cửa được khóa từ bên trong.
かれ内側うちがわたがった。
Anh ấy muốn nhìn vào bên trong.
もんのすぐ内側うちがわいぬがいた。
Ngay sau cánh cổng có một con chó.
せん内側うちがわにおがりください。
Xin hãy lùi vào phía trong đường kẻ.
まど内側うちがわおとこかおえた。
Tôi thấy khuôn mặt của một người đàn ông phía bên trong cửa sổ.
彼女かのじょはドアの内側うちがわにはいっていった。
Cô ấy đã vào bên trong qua cửa.
かべ内側うちがわしろくて外側そとがわみどりである。
Tường bên trong trắng còn bên ngoài xanh.
このドアは、内側うちがわからしかけれないよ。
Cánh cửa này chỉ mở được từ bên trong.
彼女かのじょのコートの内側うちがわ毛皮けがわになっている。
Bên trong chiếc áo khoác của cô ấy là lông thú.

Hán tự

Từ liên quan đến 内側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内側
  • Cách đọc: うちがわ
  • Loại từ: Danh từ (cũng dùng như bổ ngữ với の: 内側の〜)
  • Nghĩa ngắn gọn: mặt trong, phía trong, phía quay vào
  • Ghi chú: Nhấn “bên/mặt phía trong” so với ranh giới/bề mặt; khác với 中 (bên trong nói chung).

2. Ý nghĩa chính

  • Mặt/phía trong của vật có mặt trong-mặt ngoài (giày, túi, tường, cửa).
  • Phía quay vào trong (hướng, bề mặt tiếp giáp bên trong).
  • Bóng nghĩa: bên trong cơ thể/tâm hồn (ít dùng hơn; tự nhiên hơn với 内面/内側から〜する).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 中(なか): “bên trong” nói chung (không nhấn mặt/phía). 内側 nhấn bề mặt/phần phía trong.
  • 内部: “nội bộ, bên trong (cấu trúc/tổ chức)”, trang trọng. 内側 thiên vật lý-hình học.
  • 外側: đối nghĩa trực tiếp “mặt ngoài”.
  • 内面: “nội tâm/bên trong (trừu tượng)”. Dùng khi nói về tâm lý.
  • 裏側: “mặt trái/mặt sau”, khác với “mặt trong”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nの内側/内側のN: 靴の内側, ドアの内側, 壁の内側
  • 内側に/から: 内側に貼る, 内側から温める
  • Dùng trong vệ sinh, lắp đặt, kiến trúc, y tế-sức khỏe, ẩn dụ “thay đổi từ bên trong”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外側 Đối nghĩa Mặt ngoài, phía ngoài Đối lập trực tiếp với 内側
Liên quan Bên trong (không nhấn bề mặt) Khái quát hơn 内側
内部 Liên quan Nội bộ, phần bên trong Trang trọng/kỹ thuật
内面 Liên quan Nội tâm, mặt trong (trừu tượng) Dùng cho tâm lý, tính cách
裏側 Gần nghĩa Mặt trái, mặt sau Nhấn “mặt sau”, không nhất thiết là “bên trong”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: bên trong, nội. : phía, bên. → 内側 = “phía/mặt bên trong”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy ưu tiên 内側 khi có đối lập rõ với 外側 và khi nói về bề mặt/phía mang tính không gian. Nếu muốn nói “trong lòng/tâm can”, đổi sang 内面 để tự nhiên hơn. Cấu trúc “内側から〜する” rất hay để diễn đạt “thay đổi từ bên trong”.

8. Câu ví dụ

  • コップの内側をきれいに洗ってください。
    Hãy rửa sạch mặt trong của chiếc cốc.
  • 靴の内側に名前を書いた。
    Tôi viết tên ở phía trong của đôi giày.
  • このドアは部屋の内側からしか開かない。
    Cánh cửa này chỉ mở được từ phía trong phòng.
  • 袋の内側が湿っている。
    Mặt trong của túi đang ẩm.
  • 壁の内側に断熱材が入っている。
    Bên trong tường có vật liệu cách nhiệt.
  • 体の内側から温める食事を心がける。
    Chú ý ăn uống để làm ấm cơ thể từ bên trong.
  • 窓の内側にカーテンを取り付けた。
    Đã lắp rèm ở phía trong của cửa sổ.
  • 彼は自分の内側と静かに向き合った。
    Anh ấy lặng lẽ đối diện với bên trong con người mình.
  • 建物の内側に非常口が設けられている。
    Lối thoát hiểm được bố trí ở phía trong tòa nhà.
  • ジャケットの内側ポケットに財布を入れた。
    Tôi bỏ ví vào túi phía trong áo khoác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?