1. Thông tin cơ bản
- Từ: 典型
- Cách đọc: てんけい
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(典型の〜 hiếm, thường dùng 典型的な); tính từ liên quan: 典型的な
- Nghĩa khái quát: điển hình, mẫu mực tiêu biểu
- Lĩnh vực: xã hội học, mô tả hiện tượng, phân loại, bình luận
2. Ý nghĩa chính
- Mẫu hình tiêu biểu đại diện cho một nhóm/hiện tượng. Khi làm tính từ thường dùng 典型的な để nói “mang tính điển hình”.
3. Phân biệt
- 代表例: ví dụ đại diện; 典型 nhấn mạnh tính mẫu hình, có tính bản chất.
- 平均: trung bình; khác với điển hình (có thể khác trung bình nhưng tiêu biểu về đặc trưng).
- 模範: mô phạm (mẫu mực đáng noi theo); 典型 trung tính, không hàm ý đạo đức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AはBの典型だ, 典型的な例/症状/パターン
- Dùng trong phân tích hiện tượng, dạy học, báo chí: “これは〜の典型例です”。
- Khẩu ngữ: “それ、典型的なミスだね。”
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 典型的 | Biến thể | mang tính điển hình | Tính từ đuôi な |
| 典型例 | Liên quan | ví dụ điển hình | Cách gọi trường hợp |
| 代表例 | Đồng nghĩa gần | ví dụ đại diện | Nhấn đại diện |
| パターン | Liên quan | mẫu, khuôn | Khẩu ngữ/kỹ thuật |
| 平均 | Đối chiếu | trung bình | Thống kê, không đồng nghĩa |
| 異例 | Đối nghĩa | trường hợp khác thường | Hiếm gặp, lệ ngoại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 典(テン): điển, mẫu mực, điển tích
- 型(ケイ/かた): kiểu, khuôn mẫu
- Ghép: “mẫu + khuôn” → 典型(điển hình)
- Dạng liên quan: 典型的(な), 典型例, 典型性
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 典型, đừng quên chỉ rõ thuộc tính nào “điển hình” để tránh khái quát hóa quá mức. Trong giảng dạy, nêu 典型例 trước, rồi so sánh với 例外 để người học khắc sâu tiêu chí.
8. Câu ví dụ
- これは都市部に多い問題の典型だ。
Đây là điển hình của vấn đề hay gặp ở đô thị.
- 朝の渋滞は典型的なストレス要因だ。
Tắc đường buổi sáng là yếu tố gây stress điển hình.
- 風邪の典型的な症状が出ている。
Xuất hiện các triệu chứng điển hình của cảm.
- この失敗は初学者に典型的に見られる。
Thất bại này điển hình thường thấy ở người mới học.
- 日本の春の典型例として花見が挙げられる。
Hanami được nêu như một ví dụ điển hình của mùa xuân Nhật.
- 彼はワーカホリックの典型だ。
Anh ta là điển hình của người nghiện việc.
- この構図は古典絵画の典型的なパターンだ。
Bố cục này là mẫu hình điển hình của hội họa cổ điển.
- 誤解の典型的な原因は用語の不一致だ。
Nguyên nhân điển hình của hiểu lầm là bất nhất thuật ngữ.
- 台風前の蒸し暑さは夏の典型だ。
Không khí oi bức trước bão là điển hình của mùa hè.
- これはバイアスの典型例として教材に使える。
Đây có thể dùng làm ví dụ điển hình về thiên kiến trong giáo trình.