兵革 [Binh Cách]

へいかく
ひょうかく
へいがく
ひょうがく

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

trận chiến; chiến tranh

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

vũ khí và áo giáp; vũ khí

Hán tự

Từ liên quan đến 兵革