Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
兵刃
[Binh Nhận]
へいじん
🔊
Danh từ chung
lưỡi kiếm
Hán tự
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
刃
Nhận
lưỡi dao; kiếm
Từ liên quan đến 兵刃
どす
トス
ném bóng
ソード
sắp xếp; phân loại
刀
かたな
kiếm (đặc biệt là kiếm Nhật một lưỡi); katana
刀刃
とうじん
lưỡi kiếm
刀剣
とうけん
kiếm; dao găm; dao; lưỡi lê
剣
けん
kiếm; lưỡi kiếm
大刀
たち
kiếm dài
太刀
たち
kiếm dài
新刀
しんとう
kiếm mới rèn; kiếm làm sau năm 1615
段平
だんびら
kiếm rộng; kiếm
殺人刀
さつじんとう
Kiếm giết người
神剣
しんけん
thanh kiếm thần
腰の物
こしのもの
kiếm đeo ở hông
Xem thêm