Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
六合
[Lục Hợp]
りくごう
🔊
Danh từ chung
vũ trụ
Hán tự
六
Lục
sáu
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 六合
あめつち
てんち
trời đất
コスモ
vũ trụ
コスモス
vũ trụ
マクロコスモス
vũ trụ vĩ mô
ユニバース
vũ trụ
万有
ばんゆう
vạn vật; toàn thể
万物
ばんぶつ
vạn vật
大宇宙
だいうちゅう
vũ trụ; vũ trụ lớn
天地
てんち
trời đất
存在
そんざい
tồn tại; sự hiện diện
宇宙
うちゅう
vũ trụ; không gian
森羅万象
しんらばんしょう
vạn vật trong tự nhiên; toàn bộ tạo hóa
Xem thêm