公式 [Công Thức]

こうしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chính thức

JP: ここでの事故じこかず公式こうしき記録きろくされているものの2ばいあると仮定かていしてみよう。

VI: Hãy giả sử số tai nạn ở đây gấp đôi số được ghi nhận chính thức.

Danh từ chung

công thức

JP: これらの要素ようそをすべて包含ほうがんするような最良さいりょう公式こうしきはこれまでのところ提案ていあんされていない。

VI: Cho đến nay, chưa có công thức tốt nhất nào bao hàm tất cả những yếu tố này được đề xuất.

Danh từ chung

tài khoản chính thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この報道ほうどう公式こうしきのものだ。
Tin tức này là chính thức.
首相しゅしょうはホワイトハウスを公式こうしき訪問ほうもんした。
Thủ tướng đã chính thức thăm Nhà Trắng.
かれ公式こうしき肩書かたがきは環境庁かんきょうちょう長官ちょうかんです。
Chức vụ chính thức của anh ấy là Chủ tịch Cơ quan Môi trường.
まずは公式こうしき暗記あんきしなさい。
Đầu tiên, hãy học thuộc công thức.
首相しゅしょう公式こうしきにホワイトハウスを訪問ほうもんした。
Thủ tướng đã chính thức thăm Nhà Trắng.
かれはその公式こうしきらなかったのかもしれない。
Có lẽ anh ấy không biết công thức đó.
アメリカ大統領だいとうりょう中国ちゅうごく公式こうしき訪問ほうもんした。
Tổng thống Mỹ đã chính thức thăm Trung Quốc.
公式こうしきキャラクターが好意こういてきてもかわいくない。
Nhân vật chính thức dù có nhìn với ánh mắt thiện cảm cũng không đáng yêu.
かれ立候補りっこうほすることを公式こうしき発表はっぴょうした。
Anh ấy đã chính thức công bố việc ra ứng cử.
詳細しょうさい公式こうしきサイトにて随時ずいじ発表はっぴょういたします。おたのしみに!
Chi tiết sẽ được công bố liên tục trên trang chính thức. Hãy chờ đón nhé!

Hán tự

Từ liên quan đến 公式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公式
  • Cách đọc: こうしき
  • Loại từ: Danh từ; tính từ-na(公式な); danh từ (toán học: công thức)
  • Nghĩa khái quát: chính thức; công thức (toán, khoa học).

2. Ý nghĩa chính

  • Chính thức: do cơ quan/tổ chức ban hành, lập trường chính thức(公式発表、公式見解).
  • Công thức trong toán/khoa học: 面積の公式、二次方程式の公式.

3. Phân biệt

  • 公式 vs 正式: 公式 nhấn “tính chính thức do cơ quan chủ quản”; 正式 nhấn “đúng quy cách, hợp lệ”.
  • 公式 vs 公認: 公認 là “được chứng nhận/công nhận”; 公式 là “thuộc kênh chính thức”.
  • 公式 vs 非公式: 非公式 là “không chính thức”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 公式発表/公式見解/公式サイト/公式アカウント, 数学の公式.
  • Ngữ cảnh: báo chí, truyền thông, giáo dục, khoa học.
  • Lưu ý: Tính từ-na: 公式な声明. Thường lược “な” khi bổ nghĩa danh từ ghép: 公式発表.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
非公式Đối nghĩaKhông chính thứcTin đồn, off-the-record
正式Gần nghĩaChính thức/đúng quy cáchNghi thức, thủ tục
公認Liên quanCông nhậnĐược chứng nhận bởi cơ quan
定理/定義Liên quanĐịnh lý/Định nghĩaLĩnh vực toán học
Liên quanBiểu thức, công thứcDạng biểu diễn toán học

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, chính thức.
  • : nghi thức; công thức, biểu thức.
  • Ý hợp: “hình thức thuộc kênh công” và “công thức” đều dùng 公式.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông số, “公式アカウント” là nguồn đáng tin. Ở lớp học, khi nói “この公式を覚えてください”, người nói ám chỉ công thức tiêu chuẩn cần ghi nhớ.

8. Câu ví dụ

  • 政府の公式見解が発表された。
    Quan điểm chính thức của chính phủ đã được công bố.
  • ブランドの公式サイトで購入した。
    Tôi đã mua trên trang chính thức của thương hiệu.
  • これは円の面積の公式です。
    Đây là công thức diện tích hình tròn.
  • 大会の公式ルールに従ってください。
    Hãy làm theo luật lệ chính thức của giải đấu.
  • 二次方程式の公式を使って解く。
    Giải bằng công thức phương trình bậc hai.
  • 会社は公式声明を出さない方針だ。
    Công ty chủ trương không đưa ra tuyên bố chính thức.
  • 公式記録では彼が一位だ。
    Theo kỷ lục chính thức thì anh ấy đứng nhất.
  • この情報はまだ公式ではない。
    Thông tin này vẫn chưa chính thức.
  • イベントの公式アプリをダウンロードする。
    Tải ứng dụng chính thức của sự kiện.
  • この公式は試験によく出る。
    Công thức này thường xuất hiện trong kỳ thi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?