全快
[Toàn Khoái]
ぜんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hồi phục hoàn toàn
JP: 御病気が全快なされるように。
VI: Chúc anh sớm bình phục.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
病気が全快なさるように。
Chúc bạn mau khỏi bệnh.
幸い全快いたしましたから、お知らせもうしあげます。
May mắn thay, tôi đã bình phục hoàn toàn nên xin thông báo cho bạn.
彼は全快したのでもう働ける。
Anh ấy đã hoàn toàn bình phục và có thể làm việc trở lại.
私はまだ全快していない。
Tôi vẫn chưa hồi phục hoàn toàn.
彼はすぐに全快するでしょうか。
Anh ấy sẽ sớm hồi phục hoàn toàn chứ?
私はあなたが全快に向かっていると知り嬉しく思っています。
Tôi rất vui khi biết bạn đang dần bình phục.