光栄 [Quang Vinh]

こうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTính từ đuôi na

vinh dự; vinh quang; đặc quyền

JP: あなたにおいできて光栄こうえいです。

VI: Tôi rất vinh dự khi được gặp bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここにいて光栄こうえいです。
Tôi rất vinh dự được ở đây.
あなたと仕事しごとができて光栄こうえいでした。
Tôi rất vinh dự khi đã có thể làm việc với bạn.
それはあま光栄こうえいでございます。
Đó là một vinh dự lớn lao đối với tôi.
いできて光栄こうえいです。
Rất vinh dự được gặp bạn.
にかかれて光栄こうえいです。
Tôi rất vui khi được gặp bạn.
めにあずかって光栄こうえいです。
Tôi rất vinh dự khi nhận được lời khen của bạn.
またご一緒いっしょできて光栄こうえいです。
Rất vinh dự được gặp lại bạn.
にかかれて大変たいへん光栄こうえいです。
Rất vinh dự được gặp bạn.
このしょうをいただいき光栄こうえいぞんじます。
Tôi rất vinh dự khi nhận được giải thưởng này.
いできて光栄こうえいぞんじます。
Rất vinh dự được gặp bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 光栄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 光栄
  • Cách đọc: こうえい
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi -な (光栄な)
  • Trình độ: JLPT N2–N1
  • Nghĩa khái quát: Vinh hạnh, vinh dự
  • Ghi chú: Lịch sự, trang trọng; hay dùng trong mẫu kính ngữ

2. Ý nghĩa chính

光栄 diễn tả cảm giác “là vinh hạnh” khi được ai đó đối đãi tốt, được mời, được trao cơ hội/giải thưởng. Thường dùng như lời bày tỏ khiêm nhường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 光栄 vs 名誉: 名誉 thiên về “danh dự” (địa vị/giải thưởng), còn 光栄 là “cảm thấy vinh hạnh”.
  • 栄誉: mang sắc thái văn viết hùng vĩ; gần với danh hiệu cao quý.
  • 誇り: “tự hào”; là cảm xúc nội tại, không nhất thiết do người khác ban trao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kính ngữ: 光栄に存じます, 光栄です, 身に余る光栄 (vinh hạnh vượt quá khả năng mình).
  • Mẫu diễn đạt: 〜できて光栄だ/です, お招きいただき光栄です, お目にかかれて光栄です.
  • Ngữ cảnh: phát biểu, email công việc, lễ trao giải, lời đáp trang trọng.
  • Biến thể khiêm nhường: 光栄ながら、お断りします (dù vinh hạnh nhưng tôi xin từ chối).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名誉 Liên quan Danh dự Thiên về địa vị/giải thưởng, khách quan hơn 光栄.
栄誉 Đồng nghĩa gần Vinh dự, vinh quang Văn chương, trang trọng, quy mô lớn.
誇り Liên quan Tự hào Cảm xúc chủ quan về giá trị bản thân/tập thể.
ありがたい Liên quan Đáng trân quý Khẩu ngữ, cảm ơn sâu sắc.
屈辱 Đối nghĩa Nhục nhã Trái nghĩa về giá trị/đối đãi.
不名誉 Đối nghĩa Ô danh Trái với 名誉/光栄.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 光: ánh sáng; 栄: vinh, hưng thịnh.
  • Ý hình tượng: “ánh sáng của vinh dự” → vinh hạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp công việc với người Nhật, dùng 光栄に存じます giúp bạn giữ phép lịch sự cao. Tuy nhiên, đừng lạm dụng; với tình huống thân mật, うれしいです/ありがたいです tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • お招きいただき光栄です。
    Tôi rất vinh hạnh vì được mời.
  • あなたにお会いできて光栄に思います。
    Tôi cảm thấy vinh hạnh khi được gặp bạn.
  • 受賞は身に余る光栄です。
    Việc nhận giải là vinh hạnh vượt quá khả năng của tôi.
  • 本日ここで発表できて光栄に存じます。
    Hôm nay được thuyết trình tại đây là vinh hạnh đối với tôi.
  • 推薦していただき光栄ですが、今回は辞退します。
    Cảm ơn vì đã tiến cử, tôi rất vinh hạnh nhưng lần này xin từ chối.
  • ご一緒に仕事ができて光栄でした。
    Được làm việc cùng anh/chị là vinh hạnh đối với tôi.
  • このような機会をいただき光栄の至りです。
    Được trao cơ hội như thế này là vô cùng vinh hạnh.
  • 皆さまの前で挨拶できて光栄です。
    Được chào hỏi trước mọi người là vinh hạnh với tôi.
  • ご指導いただければ光栄に存じます。
    Nếu được chỉ dạy, tôi sẽ rất vinh hạnh.
  • お目にかかれて光栄でございます。
    Được gặp ngài là vinh hạnh đối với tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 光栄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?