先細り
[Tiên Tế]
さきぼそり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTính từ đuôi na
suy giảm; giảm dần
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTính từ đuôi na
thuôn nhọn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の人口は先細りしています。
Dân số Nhật Bản đang dần suy giảm.