1. Thông tin cơ bản
- Từ: 優勢
- Cách đọc: ゆうせい
- Loại từ: Danh từ; 形容動詞(な形容詞)
- Nghĩa khái quát: ưu thế; ở thế thượng phong
- Lĩnh vực: thể thao, quân sự, đàm phán, thị trường, dư luận
- Ghi chú: Diễn tả tương quan so sánh; thường đi kèm đối lập với 劣勢(れっせい).
2. Ý nghĩa chính
優勢 chỉ tình trạng “chiếm ưu thế, có lợi thế rõ rệt” trong cuộc đấu/so sánh: dẫn bàn trong trận đấu, nắm thế mạnh trên thị trường, phe A áp đảo phe B trong thăm dò dư luận.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 優勢 vs 有利: 有利 là “có lợi”, mức độ nhẹ; 優勢 hàm ý thế áp đảo hơn, nhìn thấy kết quả/tình thế hiện tại.
- 優勢 vs 勝勢: 勝勢 là “thế thắng đã rõ rệt”, mạnh hơn 優勢 một bậc về xác suất chiến thắng.
- 優勢 vs 圧倒的: 圧倒的 là “áp đảo tuyệt đối”; 優勢 chưa chắc tuyệt đối.
- Đối lập điển hình: 優勢 ↔ 劣勢(ở thế yếu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 優勢だ/優勢に立つ/優勢を保つ/優勢に試合を運ぶ.
- Danh ngữ: 数的優勢(hơn người), 技術的優勢, 市場での優勢, 世論での優勢.
- Thường kèm mốc so sánh: A社がB社に対して優勢だ。
- Dùng trong bình luận thể thao, báo cáo kinh doanh, phân tích chính trị/dư luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有利 | Gần nghĩa | có lợi | Mức độ nhẹ hơn 優勢 |
| 勝勢 | Gần nghĩa | thế thắng | Mạnh hơn, xác suất thắng cao |
| 優位 | Gần nghĩa | ưu thế, vị thế trội | Tính ổn định/chiến lược |
| 圧倒的 | Liên quan | áp đảo | Mức độ rất mạnh |
| 劣勢 | Đối nghĩa | thế yếu | Đối lập trực tiếp |
| 不利 | Đối nghĩa | bất lợi | Mức độ nhẹ hơn 劣勢 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 優: “ưu tú, vượt trội”. Âm On: ユウ.
- 勢: “thế lực, khí thế”. Âm On: セイ.
- Cấu tạo: 優(vượt trội)+ 勢(thế lực)→ thế mạnh vượt trội, ưu thế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả diễn biến, dùng chuỗi động từ cho sắc thái chiến thuật: 優勢に持ち込む → 優勢を広げる → 優勢を維持する. Nếu dữ kiện chưa rõ, hãy dùng やや優勢・やや不利 để tránh khẳng định quá mức.
8. Câu ví dụ
- 前半は相手チームが優勢だった。
Hiệp một đội bạn ở thế thượng phong.
- 当社は技術力で競合に対して優勢だ。
Công ty chúng tôi có ưu thế về năng lực kỹ thuật so với đối thủ.
- 数的優勢を生かして試合を決めた。
Tận dụng ưu thế hơn người để định đoạt trận đấu.
- 与党が世論調査で優勢を保っている。
Đảng cầm quyền duy trì ưu thế trong khảo sát dư luận.
- 価格ではA社が優勢だが、品質ではB社が勝る。
Về giá A có ưu thế, nhưng về chất lượng B trội hơn.
- 終盤にかけて一気に優勢に立った。
Từ cuối trận đội đã bất ngờ chiếm ưu thế.
- 円安が輸出企業に優勢に働いた。
Đồng yên yếu tạo ưu thế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
- 交渉で優勢を広げるために譲歩案を提示した。
Đưa ra phương án nhượng bộ để mở rộng ưu thế trong đàm phán.
- 序盤は優勢でも油断は禁物だ。
Dù đầu trận có ưu thế cũng không được chủ quan.
- 新製品の投入で市場での優勢が確かなものになった。
Nhờ tung sản phẩm mới, ưu thế trên thị trường đã trở nên chắc chắn.