優勢 [Ưu Thế]

ゆうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungTính từ đuôi na

ưu thế; vượt trội

JP: 人類じんるい地球ちきゅうじょうもっとも優勢ゆうせいである。

VI: Loài người là loài thống trị nhất trên trái đất.

Trái nghĩa: 劣勢

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ相手あいてよりすこ優勢ゆうせいだった。
Anh ấy hơi nhỉnh hơn đối thủ một chút.
そのかんがえは今日きょうなお優勢ゆうせいである。
Ý tưởng đó vẫn đang thống trị cho đến ngày nay.
我々われわれのチームが優勢ゆうせいになりつつある。
Đội của chúng ta đang dần chiếm ưu thế.
かれらは圧倒的あっとうてき優勢ゆうせいてきたたかっていた。
Họ đã chiến đấu với kẻ thù vượt trội áp đảo.
てき優勢ゆうせい軍事ぐんじりょくまえかれらは服従ふくじゅうしなければならなかった。
Trước sức mạnh quân sự vượt trội của kẻ thù, họ buộc phải phục tùng.
悲観ひかんろん優勢ゆうせいなのだから、経営けいえいしゃはその計画けいかく断念だんねんするだろう。
Do quan điểm bi quan chiếm ưu thế, các nhà quản lý sẽ từ bỏ kế hoạch.
わたしたちはいつまで優勢ゆうせいてき攻撃こうげきちこたえることができるだろうか。
Chúng tôi có thể chịu đựng được sự tấn công của kẻ thù mạnh mẽ đến bao giờ?

Hán tự

Từ liên quan đến 優勢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 優勢
  • Cách đọc: ゆうせい
  • Loại từ: Danh từ; 形容動詞(な形容詞)
  • Nghĩa khái quát: ưu thế; ở thế thượng phong
  • Lĩnh vực: thể thao, quân sự, đàm phán, thị trường, dư luận
  • Ghi chú: Diễn tả tương quan so sánh; thường đi kèm đối lập với 劣勢(れっせい).

2. Ý nghĩa chính

優勢 chỉ tình trạng “chiếm ưu thế, có lợi thế rõ rệt” trong cuộc đấu/so sánh: dẫn bàn trong trận đấu, nắm thế mạnh trên thị trường, phe A áp đảo phe B trong thăm dò dư luận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 優勢 vs 有利: 有利 là “có lợi”, mức độ nhẹ; 優勢 hàm ý thế áp đảo hơn, nhìn thấy kết quả/tình thế hiện tại.
  • 優勢 vs 勝勢: 勝勢 là “thế thắng đã rõ rệt”, mạnh hơn 優勢 một bậc về xác suất chiến thắng.
  • 優勢 vs 圧倒的: 圧倒的 là “áp đảo tuyệt đối”; 優勢 chưa chắc tuyệt đối.
  • Đối lập điển hình: 優勢 ↔ 劣勢(ở thế yếu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 優勢だ/優勢に立つ/優勢を保つ/優勢に試合を運ぶ.
  • Danh ngữ: 数的優勢(hơn người), 技術的優勢, 市場での優勢, 世論での優勢.
  • Thường kèm mốc so sánh: A社がB社に対して優勢だ。
  • Dùng trong bình luận thể thao, báo cáo kinh doanh, phân tích chính trị/dư luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有利Gần nghĩacó lợiMức độ nhẹ hơn 優勢
勝勢Gần nghĩathế thắngMạnh hơn, xác suất thắng cao
優位Gần nghĩaưu thế, vị thế trộiTính ổn định/chiến lược
圧倒的Liên quanáp đảoMức độ rất mạnh
劣勢Đối nghĩathế yếuĐối lập trực tiếp
不利Đối nghĩabất lợiMức độ nhẹ hơn 劣勢

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 優: “ưu tú, vượt trội”. Âm On: ユウ.
  • 勢: “thế lực, khí thế”. Âm On: セイ.
  • Cấu tạo: 優(vượt trội)+ 勢(thế lực)→ thế mạnh vượt trội, ưu thế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả diễn biến, dùng chuỗi động từ cho sắc thái chiến thuật: 優勢に持ち込む → 優勢を広げる → 優勢を維持する. Nếu dữ kiện chưa rõ, hãy dùng やや優勢・やや不利 để tránh khẳng định quá mức.

8. Câu ví dụ

  • 前半は相手チームが優勢だった。
    Hiệp một đội bạn ở thế thượng phong.
  • 当社は技術力で競合に対して優勢だ。
    Công ty chúng tôi có ưu thế về năng lực kỹ thuật so với đối thủ.
  • 数的優勢を生かして試合を決めた。
    Tận dụng ưu thế hơn người để định đoạt trận đấu.
  • 与党が世論調査で優勢を保っている。
    Đảng cầm quyền duy trì ưu thế trong khảo sát dư luận.
  • 価格ではA社が優勢だが、品質ではB社が勝る。
    Về giá A có ưu thế, nhưng về chất lượng B trội hơn.
  • 終盤にかけて一気に優勢に立った。
    Từ cuối trận đội đã bất ngờ chiếm ưu thế.
  • 円安が輸出企業に優勢に働いた。
    Đồng yên yếu tạo ưu thế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
  • 交渉で優勢を広げるために譲歩案を提示した。
    Đưa ra phương án nhượng bộ để mở rộng ưu thế trong đàm phán.
  • 序盤は優勢でも油断は禁物だ。
    Dù đầu trận có ưu thế cũng không được chủ quan.
  • 新製品の投入で市場での優勢が確かなものになった。
    Nhờ tung sản phẩm mới, ưu thế trên thị trường đã trở nên chắc chắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 優勢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?