Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
優越性
[Ưu Việt Tính]
ゆうえつせい
🔊
Danh từ chung
tính ưu việt
Hán tự
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 優越性
優位
ゆうい
ưu thế; vượt trội
優勢
ゆうせい
ưu thế; vượt trội
優越
ゆうえつ
vượt trội; ưu thế