償却 [Thường Khước]
しょうきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trả nợ; chuộc lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khấu hao

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khấu hao; khấu trừ

Hán tự

Thường bồi thường
Khước thay vào đó; rút lui

Từ liên quan đến 償却