僕
[Bộc]
ぼく
ボク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Đại từ
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
tôi
JP: 僕はスーザンに謝ろうと電話したのに、彼女ときたら一方的に電話を切っちゃったんだ。
VI: Tôi đã gọi điện xin lỗi Susan nhưng cô ấy đã cúp máy một cách đơn phương.
Đại từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 khi gọi một cậu bé
bạn
JP: 「ぼくだいじょうぶ?」といわれました。「だいじょうぶ」とこたえました。
VI: "Tôi đã được hỏi 'Bạn có ổn không?' và tôi đã trả lời 'Tôi ổn'."
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người hầu nam