Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傍聴料
[Bàng Thính Liệu]
ぼうちょうりょう
🔊
Danh từ chung
phí vào cửa
Hán tự
傍
Bàng
người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba
聴
Thính
nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 傍聴料
アドミッション
sự nhận vào
入場料
にゅうじょうりょう
phí vào cửa
入館料
にゅうかんりょう
phí vào cửa
場銭
ばせん
phí vào cửa
席料
せきりょう
phí phục vụ; phí vào cửa; phí thuê phòng
拝観料
はいかんりょう
phí vào cửa
木戸銭
きどせん
phí vào cửa
見料
けんりょう
phí vào cửa; phí xem bói