偽造罪 [Ngụy Tạo Tội]
ぎぞうざい

Danh từ chung

tội làm giả

Hán tự

Ngụy giả dối; giả mạo
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Tội tội; lỗi; phạm tội

Từ liên quan đến 偽造罪