側室 [Trắc Thất]
そくしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

thê thiếp (của quý tộc)

🔗 正室

Hán tự

Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Thất phòng

Từ liên quan đến 側室