健診
[Kiện Chẩn]
けんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kiểm tra sức khỏe; khám sức khỏe; khám tổng quát
🔗 健康診断