偉勲 [Vĩ Huân]
いくん

Danh từ chung

thành tựu lớn

Hán tự

đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng
Huân công trạng; công lao

Từ liên quan đến 偉勲