倣う [Phỏng]

傚う [Hiệu]

慣らう [Quán]

ならう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắt chước; làm theo

JP: かれ父親ちちおやれいにならっていった。

VI: Anh ấy đã noi gương bố mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 倣う