追随
[Truy Tùy]
ついずい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
theo dõi (theo bước chân của ai đó)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắt kịp; ngang bằng