修好 [Tu Hảo]

修交 [Tu Giao]

しゅうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tình bạn; quan hệ hữu nghị

Hán tự

Từ liên quan đến 修好