俊敏 [Tuấn Mẫn]
しゅんびん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhanh trí và nhanh nhẹn; nhạy bén và linh hoạt

Hán tự

Tuấn thiên tài; xuất sắc
Mẫn thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác

Từ liên quan đến 俊敏