侮慢 [Vũ Mạn]
ぶまん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khinh thường; xúc phạm

Hán tự

khinh thường; coi thường; xem nhẹ; khinh bỉ
Mạn chế giễu; lười biếng

Từ liên quan đến 侮慢