余所余所しい [Dư Sở Dư Sở]
よそよそしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xa cách; lạnh lùng; trang trọng

JP: 最初さいしょかれがよそよそしいようにえた。

VI: Ban đầu anh ấy có vẻ lạnh lùng.

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 余所余所しい