住む
[Trụ]
すむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
sống; cư trú
JP: あなたはどのくらいの間、神戸に住んでいますか。
VI: Bạn đã sống ở Kobe bao lâu?
🔗 棲む
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここに住んでたの?
Bạn đã từng sống ở đây à?
住めば都。
Ở đâu cũng là nhà.
ボストンに住みたいです。
Tôi muốn sống ở Boston.
リスボンに住みたいの。
Tôi muốn sống ở Lisbon.
ボストンに住みたいの。
Tôi muốn sống ở Boston.
リスボンに住みたいです。
Tôi muốn sống ở Lisbon.
モンゴルに住んでたよ。
Tôi đã sống ở Mông Cổ đấy.
ここに住みたいです。
Tôi muốn sống ở đây.
そこには住んでませんよ。
Tôi không sống ở đó.
そこに住んでます。
Tôi sống ở đó.