似顔 [Tự Nhan]

にがお
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chân dung

Hán tự

Từ liên quan đến 似顔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 似顔
  • Cách đọc: にがお
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực dùng: Mỹ thuật, minh họa, truyền thông (thường gặp trong 似顔絵).
  • Độ trang trọng: Trung tính; trong đời sống thường dùng dạng 似顔絵.

2. Ý nghĩa chính

- “Khuôn mặt giống (chân dung)”: hình ảnh gương mặt được vẽ/chụp sao cho giống người thật. Trong sử dụng hiện đại, từ ghép phổ biến là 似顔絵 (tranh vẽ chân dung).

3. Phân biệt

  • 似顔 vs 似顔絵: 似顔 là yếu tố gốc “khuôn mặt giống”; 似顔絵 là “tranh chân dung” – cách nói thông dụng nhất.
  • 肖像 vs 似顔: 肖像 là “chân dung” mang sắc thái trang trọng/pháp lý (肖像権 – quyền chân dung); 似顔 thiên về cảm giác “giống mặt”.
  • 顔写真/証明写真 vs 似顔: ảnh khuôn mặt/ảnh thẻ; không nhất thiết là “vẽ cho giống”, mà là ảnh chụp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 犯人の似顔(絵): chân dung nghi phạm.
  • 〜の似顔を描く/似顔絵を描く: vẽ chân dung ai đó.
  • 似顔が似ている/似顔が本人そっくり: chân dung rất giống người thật.
  • Thường dùng trong lễ hội, sự kiện, góc vẽ ngoài phố, quầy dịch vụ vẽ 似顔絵.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
似顔絵 Biến thể thông dụng Tranh chân dung Biểu đạt phổ biến trong đời sống.
肖像 Tương cận Chân dung (trang trọng) Sắc thái pháp lý/nghiêm túc hơn.
顔写真 Liên quan Ảnh khuôn mặt Ảnh chụp, không phải tranh vẽ.
イラスト Liên quan Minh họa Không nhất thiết là chân dung.
カリカチュア Liên quan Biếm họa chân dung Nhấn mạnh cường điệu nét đặc trưng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 似: giống, tương tự.
- 顔: khuôn mặt.
→ 似顔: “khuôn mặt giống (người thật)”, nền tảng tạo thành 似顔絵.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi vẽ 似顔, người Nhật chú ý “特長をつかむ” (nắm bắt đặc trưng): mắt, sống mũi, kiểu tóc, nụ cười. Biếm họa 似顔絵 có thể phóng đại nhưng vẫn “似ている”. Trong truyền thông, 似顔(絵) của nhân vật công chúng thường dùng thay ảnh thật để tạo sự thân thiện.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は客の似顔を数分で描ける。
    Cô ấy có thể vẽ chân dung mặt khách trong vài phút.
  • 警察は犯人の似顔を公開した。
    Cảnh sát đã công bố chân dung nghi phạm.
  • 似顔が本人によく似ていて驚いた。
    Tôi ngạc nhiên vì chân dung rất giống người thật.
  • 祖父の似顔を額に入れて飾った。
    Tôi lồng khung và treo chân dung của ông.
  • その画家は写実的な似顔で知られる。
    Họa sĩ đó nổi tiếng với chân dung hiện thực.
  • 屋台で似顔を描いてもらった。
    Tôi đã nhờ vẽ chân dung ở một quầy ven đường.
  • 子どもが家族の似顔を楽しそうに描いた。
    Đứa trẻ vui vẻ vẽ chân dung gia đình.
  • 文化祭で友だちの似顔をプレゼントした。
    Tôi tặng bạn chân dung tại lễ hội văn hóa.
  • 広場では似顔絵のライブペイントが人気だ。
    Màn vẽ chân dung trực tiếp rất được ưa chuộng ở quảng trường.
  • 彼は似顔より風景画のほうが得意だ。
    Anh ấy giỏi vẽ phong cảnh hơn là chân dung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 似顔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?