会議事項 [Hội Nghị Sự Hạng]
かいぎじこう

Danh từ chung

chương trình nghị sự

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận
Sự sự việc; lý do
Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)

Từ liên quan đến 会議事項