休する
[Hưu]
きゅうする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
kết thúc
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
nghỉ ngơi