1. Thông tin cơ bản
- Từ: 任す
- Cách đọc: まかす
- Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段) – tha động từ
- Nghĩa khái quát: giao phó, phó thác, để ai đó tự quyết; phó mặc (cho may rủi, cho diễn biến)
- Độ trang trọng: khẩu ngữ, tự nhiên; trong văn viết trang trọng thường thấy 任せる hơn
2. Ý nghĩa chính
- Giao việc/quyền quyết định cho ai đó: 「AにBを任す」.
- Phó mặc, để mặc cho yếu tố nào đó: 「運に任す」「成り行きに任す」.
- Là biến thể khẩu ngữ của 任せる; nghĩa gần như tương đương, khác về sắc thái/độ trang trọng.
3. Phân biệt
- 任す vs 任せる: Nghĩa tương đương; 任せる phổ biến hơn trong văn viết/chính thức và trong cố định 「お任せ」. 任す mang sắc thái ngắn gọn, khẩu ngữ (cũng thấy ở Kansai).
- 任す vs 委ねる(ゆだねる): 委ねる trang trọng, văn viết, nhấn mạnh “ủy thác” mang tính chính thức.
- お任せ(します/ください): dùng dạng 任せる; không nói お任す.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: AにBを任す (giao B cho A), 判断を任す/権限を任す, 運に任す/成り行きに任す.
- Ngữ cảnh: công việc (ủy quyền), đời sống (để ai đó quyết), trò chuyện thân mật.
- Lưu ý: Trong văn bản kinh doanh/đề nghị trang trọng, ưu tiên 任せる/委ねる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 任せる | Đồng nghĩa chuẩn | Giao phó, ủy quyền | Trang trọng hơn; tạo thành お任せ |
| 委ねる | Đồng nghĩa trang trọng | Ủy thác | Văn viết, pháp lý |
| 任される | Liên quan (bị động) | Được giao phó | 受け身 của 任す/任せる |
| お任せ | Liên quan cố định | Tùy bạn/quý vị quyết | Dựa trên 任せる |
| 抱え込む | Đối chiếu | Ôm việc, tự làm | Đối lập về hành vi (không giao phó) |
| 丸投げ | Liên quan (khẩu ngữ) | Giao phó trơn tuột | Sắc thái tiêu cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 任: nhiệm, giao phó/nhiệm vụ. On: ニン; Kun: まか-せる. Dạng động từ này dùng “任す(まかす)” – biến thể khẩu ngữ của 任せる.
- Cấu trúc: 任(giao phó)+ す(động từ hóa, dạng ngắn)→ 任す.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, 「そこは君に任すよ」 nghe tự nhiên, thân mật. Tuy vậy, trong email kinh doanh nên viết
「そこは君に任せます」 để trung tính hơn. Các cụm thành ngữ như 「運に任す」「成り行きに任す」 hữu ích khi muốn
nói “phó mặc/để tùy duyên” mà không quá bi quan.
8. Câu ví dụ
- その仕事は彼に任す。
Việc đó giao cho anh ấy.
- 細かい判断は現場に任すべきだ。
Những quyết định chi tiết nên để hiện trường tự quyết.
- 料理はプロに任すのが一番だ。
Nấu nướng tốt nhất là giao cho người chuyên nghiệp.
- 最終決定は部長に任す。
Quyết định cuối cùng để trưởng phòng quyết.
- 今回は運に任すしかない。
Lần này chỉ còn cách phó mặc cho may rủi.
- 予算配分は委員会に任すことにした。
Chúng tôi quyết định giao việc phân bổ ngân sách cho ủy ban.
- 細部は君に任すよ。
Chi tiết giao cho cậu nhé.
- 全部を成り行きに任すわけにはいかない。
Không thể phó mặc mọi thứ cho diễn biến.
- 彼は部下に仕事を任すのが上手だ。
Anh ấy giỏi giao việc cho cấp dưới.
- 編集は外部の専門家に任す予定だ。
Dự định giao phần biên tập cho chuyên gia bên ngoài.