Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仮小屋
[Phản Tiểu Ốc]
かりごや
🔊
Danh từ chung
lều; chòi; túp lều; nhà kho
Hán tự
仮
Phản
giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
小
Tiểu
nhỏ
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng
Từ liên quan đến 仮小屋
小屋
こや
túp lều; cabin; nhà kho; chuồng (động vật)
バラック
lều; nhà tạm
九尺二間
くしゃくにけん
nhà nhỏ khoảng 9x12 feet
伏せ屋
ふせや
túp lều khiêm tốn
伏屋
ふせや
túp lều khiêm tốn
廬
いおり
ẩn dật; nơi ẩn náu
掘っ建て小屋
ほったてごや
túp lều
掘っ立て小屋
ほったてごや
túp lều
掘建て小屋
ほったてごや
túp lều
掘立小屋
ほったてごや
túp lều
茅屋
ぼうおく
nhà tranh; túp lều
茅舎
ぼうしゃ
nhà tranh; túp lều
Xem thêm