掘っ立て小屋 [Quật Lập Tiểu Ốc]
ほったて小屋 [Tiểu Ốc]
掘っ建て小屋 [Quật Kiến Tiểu Ốc]
ほったてごや

Danh từ chung

túp lều

JP: 小屋こやでもいいから自分じぶんいえしい。

VI: Dù chỉ là một túp lều nhưng tôi muốn có một ngôi nhà của riêng mình.

🔗 小屋

Danh từ chung

nhà xây trực tiếp trên đất

Hán tự

Quật đào; khai quật
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Tiểu nhỏ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Kiến xây dựng

Từ liên quan đến 掘っ立て小屋