[Am]
[Am]
[Lư]
いおり
あん – 庵・菴
いお
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

ẩn dật; nơi ẩn náu

Hán tự

Am ẩn cư; nơi ẩn dật
Am ẩn cư
nơi ẩn dật

Từ liên quan đến 庵