仮寝
[Phản Tẩm]
かりね
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ trưa; ngủ ngắn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
dừng lại ở quán trọ