Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シエスタ
🔊
Danh từ chung
ngủ trưa
Từ liên quan đến シエスタ
仮寝
かりね
ngủ trưa; ngủ ngắn
午睡
ごすい
ngủ trưa
昼寝
ひるね
ngủ trưa; ngủ ban ngày