以降 [Dĩ Hàng]

已降 [Dĩ Hàng]

いこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTrạng từ

từ ... trở đi; kể từ

JP: それ以降いこうかれつら一生いっしょうおくった。

VI: Kể từ đó, anh ấy đã sống một cuộc đời đầy gian khổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひる以降いこうゆきるの?
Có tuyết rơi vào buổi chiều không?
2時半じはん以降いこうてください。
Hãy đến sau 2 giờ rưỡi.
それ以降いこうまちおおきくわった。
Kể từ đó, thị trấn đã thay đổi lớn.
梅雨入つゆいりは来週らいしゅう以降いこうになりそうだ。
Mùa mưa sẽ bắt đầu vào tuần tới trở đi.
6時ろくじ以降いこうならいつでも結構けっこうです。
Nếu sau 6 giờ thì bất cứ lúc nào cũng được.
7時ななじ以降いこうなら、時間じかんがあるわよ。
Nếu sau 7 giờ tôi có thời gian.
10時じゅうじ以降いこう朝食ちょうしょくされないだろう。
Bữa sáng có thể sẽ không được phục vụ sau 10 giờ.
そのえきは、明日あした以降いこうから終了しゅうりょうします。
Ga này sẽ ngừng hoạt động từ ngày mai trở đi.
10月じゅうがつ20日はつか以降いこう値上ねあげします。
Sau ngày 20 tháng 10, chúng tôi sẽ tăng giá.
10月じゅうがつ以降いこう、ボストンにはってないんだ。
Tôi chưa đến Boston kể từ tháng Mười.

Hán tự

Từ liên quan đến 以降

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 以降
  • Cách đọc: いこう
  • Loại từ: Danh từ, phó từ; hậu tố thời gian
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng; hay dùng trong thông báo, văn bản
  • Phạm vi dùng: Chỉ mốc thời gian “kể từ/ sau ~ trở đi”
  • Dạng đi kèm: 時刻・日付・年・イベント + 以降

2. Ý nghĩa chính

Kể từ ~; sau ~ trở đi (chỉ thời điểm và toàn bộ khoảng thời gian sau đó). Thường gắn sau mốc thời gian cụ thể: 10時以降, 4月1日以降, 2000年以降.

3. Phân biệt

  • 以降: Trang trọng; dùng với mốc thời gian cụ thể, bao quát toàn bộ thời gian sau đó.
  • 以後: Gần nghĩa; văn nói cũng dùng, sắc thái trung tính hơn.
  • 以来: “Kể từ” và kéo dài tình trạng đến hiện tại; thường đi với hiện tại (〜して以来、今も〜).
  • 以前: Đối nghĩa, nghĩa là “trước ~”.
  • Lưu ý: “〜から以降” bị coi là dư thừa trong văn chuẩn, thường chỉ cần “〜以降”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo/biển báo: 18時以降は入館できません。
  • Hợp đồng/quy định: 4月1日以降、新料金を適用。
  • Báo cáo: 2008年以降に売上が回復した。
  • Không dùng cho số lượng/khoảng cách: nên dùng chỉ với “thời gian”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
以後 Đồng nghĩa gần Về sau, từ đó trở đi Ít trang trọng hơn 以降
以来 Liên quan Kể từ (đến nay) Nhấn “liên tục đến hiện tại”
以前 Đối nghĩa Trước ~ Ngược nghĩa theo trục thời gian

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 以: “dĩ”, lấy, từ.
  • 降: “giáng/giáng”, “xuống/dưới”, trong tổ hợp chỉ “sau mốc”.
  • Kết hợp: “tính từ mốc đó trở xuống (về phía sau)” → kể từ/sau ~ trở đi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo, 以降 tạo cảm giác trang trọng, rõ ràng hơn 以後. Tránh lặp “〜から以降” trong văn phong chuẩn; tuy nhiên, trong lời nói thường ngày vẫn thấy và thường được chấp nhận.

8. Câu ví dụ

  • 10時以降の来館はご遠慮ください。
    Vui lòng không đến sau 10 giờ.
  • 4月1日以降、新しい規則が施行されます。
    Kể từ ngày 1/4, quy định mới sẽ có hiệu lực.
  • 2000年以降、都市人口が急増した。
    Từ năm 2000 trở đi, dân số đô thị tăng nhanh.
  • この道は夜8時以降通行止めです。
    Tuyến đường này cấm lưu thông từ sau 8 giờ tối.
  • 就職以降、実家にはほとんど帰っていない。
    Kể từ khi đi làm, tôi hầu như không về nhà.
  • 台風通過以降、天候は安定する見込みだ。
    Sau khi bão đi qua, dự kiến thời tiết sẽ ổn định.
  • 合併以降の業績を比較する。
    So sánh thành tích kể từ sau khi sáp nhập.
  • このボタンは初期設定以降は表示されません。
    Nút này sẽ không hiển thị sau phần cài đặt ban đầu.
  • 18歳以降は成人料金になります。
    Từ 18 tuổi trở đi áp dụng giá người lớn.
  • 震災以降、防災意識が高まった。
    Kể từ sau thảm họa động đất, ý thức phòng chống thiên tai tăng cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 以降 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?