代任 [Đại Nhâm]
だいにん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cơ quan; quan chức tạm thời
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cơ quan; quan chức tạm thời