代任 [Đại Nhâm]
だいにん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cơ quan; quan chức tạm thời

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 代任