Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
付票
[Phó Phiếu]
附票
[Phụ Phiếu]
ふひょう
🔊
Danh từ chung
nhãn; mác
Hán tự
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
票
Phiếu
phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu
附
Phụ
gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm
Từ liên quan đến 付票
下げ札
さげふだ
thẻ; nhãn
付け札
つけふだ
nhãn; mác
付札
つけふだ
nhãn; mác
札
さつ
tiền giấy; tờ tiền
荷札
にふだ
nhãn; thẻ
タグ
nhãn
タッグ
nhãn
ラベル
nhãn
レッテル
nhãn; nhãn dán
レーベル
nhãn
付け紙
つけがみ
nhãn; mác
付箋
ふせん
giấy ghi chú; nhãn
表示
ひょうじ
chỉ dẫn; biểu hiện; thể hiện; biểu lộ; minh chứng
附箋
ふせん
giấy ghi chú; nhãn
Xem thêm