付け札 [Phó Trát]
付札 [Phó Trát]
つけふだ

Danh từ chung

nhãn; mác

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 付け札