他人行儀
[Tha Nhân Hành Nghi]
たにんぎょうぎ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
giữ lễ nghi; cư xử xa cách; đối xử với bạn như người lạ; quá xa cách; hình thức
JP: そんな他人行儀な話し方はしないでくれよ。
VI: Đừng nói chuyện với tôi bằng giọng điệu xa lạ như vậy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はずっと他人行儀だった。
Cô ấy luôn giữ thái độ xa cách.
他人行儀は抜きにしましょう。
Hãy bỏ qua những cách cư xử xa lạ.
どうして、他人行儀なの?
Tại sao bạn lại cư xử lạnh lùng vậy?
彼は私をまるで他人行儀に扱う。
Anh ấy đối xử với tôi như người dưng.