仕立物 [Sĩ Lập Vật]
仕立て物 [Sĩ Lập Vật]
したてもの

Danh từ chung

may vá; may đo; quần áo mới may

Hán tự

phục vụ; làm
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 仕立物