Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
介殻
[Giới Xác]
かいかく
🔊
Danh từ chung
vỏ sò
Hán tự
介
Giới
kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
殻
Xác
vỏ; vỏ hạt
Từ liên quan đến 介殻
シェル
vỏ
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
殻
から
vỏ; trấu
甲
よろい
áo giáp
甲殻
こうかく
vỏ bọc
甲羅
こうら
vỏ (cua, rùa, v.v.); mai; yếm
貝
かい
động vật có vỏ
貝殻
かいがら
vỏ sò; vỏ
貝殼
かいがら
vỏ sò; vỏ
Xem thêm