今しがた
[Kim]
今し方 [Kim Phương]
今し方 [Kim Phương]
いましがた
Trạng từ
vừa nãy
JP: 巨大なタンカーがついに今し方出港した。
VI: Chiếc tàu chở dầu khổng lồ cuối cùng đã rời cảng.