Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人泣かせ
[Nhân Khấp]
ひとなかせ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
phiền toái
Hán tự
人
Nhân
người
泣
Khấp
khóc
Từ liên quan đến 人泣かせ
お荷物
おにもつ
hành lý
厄介者
やっかいもの
gánh nặng; phiền toái; kẻ gây rối
困り者
こまりもの
kẻ vô dụng
害
がい
tổn hại; ảnh hưởng xấu
御荷物
おにもつ
hành lý
悩みの種
なやみのたね
nguồn lo lắng
邪魔
じゃま
cản trở; phiền toái