人格化
[Nhân Cách Hóa]
じんかくか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhân cách hóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
非行、学校嫌い、人格の未発達などの問題が現在以上に顕在化してくることが懸念される。
Đáng lo ngại là các vấn đề như hành vi phạm pháp, ghét trường học, sự phát triển nhân cách chưa hoàn thiện sẽ ngày càng trở nên rõ ràng hơn.