交附 [Giao Phụ]
こうふ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giao vé

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 交附