乾煎り
[Can Tiên]
空炒り [Không Sao]
空煎り [Không Tiên]
乾炒り [Can Sao]
空炒り [Không Sao]
空煎り [Không Tiên]
乾炒り [Can Sao]
からいり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rang nhẹ; nướng nhẹ