Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
九尺二間
[Cửu Xích Nhị Gian]
くしゃくにけん
🔊
Danh từ chung
nhà nhỏ khoảng 9x12 feet
Hán tự
九
Cửu
chín
尺
Xích
thước Nhật
二
Nhị
hai
間
Gian
khoảng cách; không gian
Từ liên quan đến 九尺二間
バラック
lều; nhà tạm
仮小屋
かりごや
lều; chòi; túp lều; nhà kho
伏せ屋
ふせや
túp lều khiêm tốn
伏屋
ふせや
túp lều khiêm tốn
小屋
こや
túp lều; cabin; nhà kho; chuồng (động vật)
廬
いおり
ẩn dật; nơi ẩn náu
掘っ建て小屋
ほったてごや
túp lều
掘っ立て小屋
ほったてごや
túp lều
掘建て小屋
ほったてごや
túp lều
掘立小屋
ほったてごや
túp lều
茅屋
ぼうおく
nhà tranh; túp lều
茅舎
ぼうしゃ
nhà tranh; túp lều
Xem thêm