乗車 [Thừa Xa]
じょうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên (tàu, xe buýt, v.v.); lên xe (ví dụ: taxi)

JP: 列車れっしゃ乗車じょうしゃしたのちで、わたし財布さいふいえわすれてきたことにいた。

VI: Sau khi lên tàu, tôi mới nhận ra rằng mình đã để quên ví ở nhà.

Trái nghĩa: 下車; 降車

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

乗車じょうしゃありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ.
乗車じょうしゃねがいます!
Xin mời lên xe!
乗車じょうしゃけんつからない。
Tôi không tìm thấy vé.
乗車じょうしゃけんつからない。としてしまったにちがいない。
Tôi không tìm thấy vé. Chắc là tôi đã đánh rơi mất rồi.
乗車じょうしゃさい運転うんてんしゅ合図あいずおくらなければならない。
Khi lên xe, bạn phải ra hiệu cho tài xế.
この列車れっしゃ乗車じょうしゃけん3カ月さんかげつ有効ゆうこうだ。
Vé tàu này có giá trị trong ba tháng.
乗車じょうしゃけんっている窓口まどぐちはどこですか。
Quầy bán vé ở đâu vậy?
乗車じょうしゃけん拝見はいけんできますか」「はい、どうぞ」
"Tôi có thể xem vé của bạn không?" "Vâng, mời."

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Xa xe

Từ liên quan đến 乗車