主義者 [Chủ Nghĩa Giả]
しゅぎしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

người ủng hộ; nhà lý luận

Danh từ dùng như hậu tố

người theo chủ nghĩa

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người theo chủ nghĩa xã hội; người theo chủ nghĩa cộng sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

完璧かんぺき主義しゅぎしゃじゃないよ。
Tôi không phải là người cầu toàn đâu.
トムは利己りこ主義しゅぎしゃです。
Tom là một người ích kỷ.
わたし菜食さいしょく主義しゅぎしゃです。
Tôi là người ăn chay.
彼女かのじょ菜食さいしょく主義しゅぎしゃだ。
Cô ấy là người ăn chay.
かれ完璧かんぺき主義しゅぎしゃだ。
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hoàn hảo.
トムは独身どくしん主義しゅぎしゃだ。
Tom là một người sống theo chủ nghĩa độc thân.
ミツバチは菜食さいしょく主義しゅぎしゃである。
Ong là người ăn chay.
トムは完璧かんぺき主義しゅぎしゃだ。
Tom là người cầu toàn.
完璧かんぺき主義しゅぎしゃなんです。
Tôi là người cầu toàn.
完璧かんぺき主義しゅぎしゃですか?
Bạn là người cầu toàn à?

Hán tự

Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người

Từ liên quan đến 主義者